Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
故人 gù rén
ㄍㄨˋ ㄖㄣˊ
1
/1
故人
gù rén
ㄍㄨˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old friend
(2) the deceased
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt tuế - 別歲
(
Tô Thức
)
•
Độc “Sơn hải kinh” kỳ 01 - 讀山海經其一
(
Đào Tiềm
)
•
Đông Tác Tuần Phủ tịch thượng ẩm - 東作循甫席上飲
(
Cao Bá Quát
)
•
Giang Hạ tặng Vi Nam Lăng Băng - 江夏贈韋南陵冰
(
Lý Bạch
)
•
Ký xá đệ Thiên Dự - 寄舍弟天與
(
Tát Đô Lạt
)
•
Nghĩ tống biệt - 擬送別
(
Vương Dao Tương
)
•
Ngư gia ngạo - 漁家傲
(
Vương An Thạch
)
•
Thù Vi Thiều Châu kiến ký - 酬韋韶州見寄
(
Đỗ Phủ
)
•
Tự tế văn - 自祭文
(
Đào Tiềm
)
•
Vi quan khổ - 為官苦
(
Viên Hoằng Đạo
)
Bình luận
0